| nhà tắm 
 
 
 
  noun 
  bathroom 
 
 |  | [nhà tắm] |  |  |  | bathroom; bathhouse |  |  |  | Nhà tắm công cộng |  |  | Public bathroom |  |  |  | Phòng có nhà tắm riêng |  |  | Room with private bath |  |  |  | Anh có thể nào tắm mà nhà tắm không lai láng nước được không? |  |  | Can't you have a bath without flooding the bathroom? | 
 
 
 |  |